DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

收藏 (shōucáng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Về 收藏 (shōucáng)

Trong tiếng Trung, từ 收藏 (shōucáng) được dịch sang tiếng Việt là “sưu tầm” hoặc “thu thập”. Đây là một từ vựng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập các món đồ hoặc tài liệu mà người ta ưa thích hoặc có giá trị.

Từ này thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật, sách vở cho đến đồ cổ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 收藏 (shōucáng)

Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

Cấu trúc ngữ pháp của từ 收藏 gồm hai phần, trong đó:

  • 收 (shōu): có nghĩa là “nhận” hoặc “thu”;
  • 藏 (cáng): có nghĩa là “cất giữ” hoặc “tích trữ”.

Khi kết hợp lại, 收藏 (shōucáng) mang ý nghĩa là “nhận và cất giữ”, tức là hành động thu thập các món đồ hoặc tài sản nào đó.

Cách Sử Dụng 收藏 Trong Câu

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cách sử dụng từ 收藏 trong câu:

  • 我喜欢收藏邮票。 (Wǒ xǐhuān shōucáng yóupiào.) – Tôi thích sưu tầm tem thư.收藏
  • 他收藏了很多古董。 (Tā shōucángle hěn duō gǔdǒng.) – Anh ấy đã sưu tầm rất nhiều đồ cổ.
  • 这个博物馆收藏了许多珍贵的文物。 (Zhège bówùguǎn shōucángle xǔduō zhēnguì de wénwù.) – Bảo tàng này đã sưu tầm nhiều hiện vật quý giá. ngữ pháp tiếng Trung

Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã khám phá ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 收藏 (shōucáng), cũng như cách sử dụng của nó trong các câu khác nhau. Để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, hãy thường xuyên thực hành và sử dụng từ 收藏 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo