DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

台灯 (Táidēng) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan về 台灯 (Táidēng)

台灯 (táidēng) trong tiếng Trung mang nghĩa là “đèn bàn”. Đây là một từ vựng thông dụng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cũng như trong các văn bản viết. Đèn bàn không chỉ giúp chiếu sáng không gian mà còn là một yếu tố trang trí trong nội thất. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 台灯

Cấu trúc ngữ pháp của từ 台灯 có hai phần:

1. 台 (tái)

Từ này có nghĩa là “bệ” hoặc “bàn”. Nó thường được dùng để chỉ một bề mặt phẳng dùng để đặt một vật gì đó.

2. 灯 (dēng)

Từ này có nghĩa là “đèn” hoặc “ánh sáng”. Đây là phần quan trọng giúp xác định đối tượng là một nguồn sáng. ánh sáng

Khi kết hợp lại, 台灯 trở thành “đèn bàn” hay “đèn để trên bệ”. Sự kết hợp của hai từ này tạo nên một hình ảnh dễ hiểu về chức năng của nó.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 台灯 trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ 台灯:

Ví dụ 1

我的台灯坏了。
(Wǒ de táidēng huài le.) – “Đèn bàn của tôi hỏng rồi.”

Ví dụ 2

请把台灯打开。
(Qǐng bǎ táidēng dǎkāi.) – “Xin hãy bật đèn bàn.”

Ví dụ 3

这个台灯很漂亮。
(Zhège táidēng hěn piàoliang.) – “Đèn bàn này rất đẹp.” cấu trúc ngữ pháp

Tại Sao Nên Học Từ Vựng Liên Quan đến 台灯?台灯

Việc nắm vững ngữ nghĩa và cách sử dụng từ 台灯 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của bạn. Trong các cuộc họp, bạn có thể mô tả các loại đèn, thiết bị chiếu sáng và cách bố trí ánh sáng trong không gian sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo