Trong tiếng Trung, từ 提交 (tíjiāo) có nghĩa là “gửi đi” hoặc “nộp”. Đây là một thuật ngữ phổ biến, thường được sử dụng trong các tình huống như nộp đơn, báo cáo hoặc tài liệu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ 提交 cũng như cách sử dụng trong câu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 提交
Từ 提交 gồm hai ký tự: 提 (tí) mang nghĩa là “đưa ra”, “đề xuất”, và 交 (jiāo) nghĩa là “giao” hoặc “nộp”. Khi kết hợp lại, 提交 mang ý nghĩa là hành động đưa ra thứ gì đó cho một ai đó hoặc một nơi nào đó. Trong tiếng Trung, từ này được sử dụng như một động từ.
Cách sử dụng 提交 trong ngữ pháp
Để sử dụng 提交 đúng cách trong câu, bạn cần chú ý đến cấu trúc cơ bản như sau:
- Chủ ngữ + 提交 + Đối tượng
- Ví dụ: 我提交了申请表 (Wǒ tíjiāo le shēnqǐngbiǎo) – Tôi đã nộp đơn.
Ví dụ minh họa cho từ 提交
Ví dụ 1:
我们需要在下周五之前提交报告。(Wǒmen xūyào zài xià zhōu wǔ zhīqián tíjiāo bàogào.) – Chúng tôi cần nộp báo cáo trước thứ Sáu tuần sau.
Ví dụ 2:
请您尽快提交您的申请。 (Qǐng nín jǐnkuài tíjiāo nín de shēnqǐng.) – Xin vui lòng nộp đơn của bạn càng sớm càng tốt.
Ví dụ 3:
他已经提交了所有必要的文件。 (Tā yǐjīng tíjiāo le suǒyǒu bìyào de wénjiàn.) – Anh ấy đã nộp tất cả các tài liệu cần thiết.
Kết luận
Từ 提交 (tíjiāo) không chỉ có nghĩa là “gửi đi” mà còn thể hiện những hành động quan trọng trong việc hoàn thành công việc, như nộp tài liệu hoặc báo cáo. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn