DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

天然 (tiānrán) Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ 天然 (tiānrán) có ý nghĩa là “tự nhiên” hoặc “thiên nhiên”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những hiện tượng tự nhiên hoặc những vật phẩm không trải qua sự can thiệp của con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 天然

Về ngữ pháp, từ 天然 có thể được phân tích như sau:

  • 天 (tiān): có nghĩa là “trời” hoặc “thiên nhiên”.
  • 然 (rán): có nghĩa là “như vậy” hoặc “tự nhiên”.

Khi kết hợp lại, 天然 thể hiện ý nghĩa “tự nhiên” hoặc “không bị thay đổi”. Từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm như thực phẩm tự nhiên, cảnh quan thiên nhiên, hoặc những khái niệm liên quan đến sự tự nhiên.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 天然

1. Sử Dụng Trong Câu Thông Thường

Ví dụ: 我们的食物是天然的。 (Wǒmen de shíwù shì tiānrán de.)

Ý nghĩa: “Thức ăn của chúng tôi là tự nhiên.”

2. Mô Tả Cảnh Quan

Ví dụ: 这个地方的风景非常天然。 tiānrán (Zhège dìfāng de fēngjǐng fēicháng tiānrán.) ví dụ tiếng Trung

Ý nghĩa: “Phong cảnh ở nơi này rất tự nhiên.”

3. Trong Ngành Đầu Dược

Ví dụ: 这种药材是天然的,没有添加任何化学成分。 (Zhè zhǒng yàocái shì tiānrán de, méiyǒu tiānjiā rènhé huàxué chéngfèn.)

Ý nghĩa: “Loại dược liệu này là tự nhiên, không thêm bất kỳ thành phần hóa học nào.”

Kết Luận

Từ 天然 (tiānrán) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự tự nhiên và không bị can thiệp. Với kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh họa, hi vọng bạn sẽ dễ dàng áp dụng từ này vào trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong học tập ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo