Từ ‘拖 (tuō)’ Là Gì?
Từ ‘拖 (tuō)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “kéo”, “kéo dài” hoặc “lôi kéo”. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc kéo một vật thể đến việc kéo dài thời gian hoặc trì hoãn một việc gì đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa của từ này có thể thay đổi.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘拖’
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘拖 (tuō)’ rất đơn giản. Nó được sử dụng như một động từ trong câu, và thường đi kèm với các tân ngữ để chỉ rõ đối tượng bị kéo hoặc bị lôi kéo.
Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Cấu trúc cơ bản cho câu có chứa ‘拖’ là: Chủ ngữ + 拖 + Tân ngữ + Động từ/cụm động từ. Ví dụ:
- 我拖着行李走。(Wǒ tuō zhe xínglǐ zǒu.)- Tôi kéo vali đi.
- 她拖延了我们的计划。(Tā tuōyánle wǒmen de jìhuà.)- Cô ấy đã kéo dài kế hoạch của chúng ta.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘拖’
Dưới đây là một số ví dụ chi tiết để minh họa cách sử dụng từ ‘拖’ trong các hoàn cảnh khác nhau:
1. Ví dụ Kéo Vật Thể
Trong tình huống kéo một vật thể, chúng ta có thể sử dụng câu:
- 他拖着沙发进屋。(Tā tuō zhe shāfā jìn wū.)- Anh ấy kéo sofa vào nhà.
2. Ví dụ Kéo Dài Thời Gian
Khi chỉ việc kéo dài thời gian hoặc trì hoãn, chúng ta thường thấy cấu trúc:
- 请不要拖延提交报告的时间。(Qǐng bùyào tuōyán tíjiāo bàogào de shíjiān.)- Xin đừng kéo dài thời gian nộp báo cáo.
Kết Luận
Từ ‘拖 (tuō)’ không chỉ có nghĩa đen mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh. Sự hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn