DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

顽皮 (wánpí) là gì? Ý nghĩa và ví dụ minh họa

Nếu bạn đang tìm hiểu về tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng của mình, từ “顽皮 (wánpí)” chắc chắn là một từ bạn không thể bỏ qua. Vậy thực sự, 顽皮 (wánpí) có nghĩa là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.

1. 顽皮 (wánpí) là gì?

Từ “顽皮” (wánpí) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “nghịch ngợm” hay “tinh nghịch”. Đây là một tính từ thường được dùng để mô tả hành vi của trẻ con hoặc những người có tính cách vui vẻ, cởi mở, thường hay gây rối hoặc chơi đùa mà không quá nghiêm túc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 顽皮

Cấu trúc ngữ pháp của từ “顽皮” rất đơn giản, nó bao gồm hai thành phần:

  • 顽 (wán): có nghĩa là “cứng đầu”, “bướng bỉnh”.
  • 皮 (pí): có nghĩa là “da”, nhưng trong kết hợp này, nó chỉ ra phẩm chất bên ngoài của sự hoạt bát.

Cách kết hợp hai từ này tạo nên nghĩa chỉ về những người hoặc vật thường có tính cách tinh nghịch, khác với sự nghiêm túc.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ: 顽皮

Ví dụ 1:

这个小孩真顽皮,常常把玩具弄得满地都是。

(Zhège xiǎohái zhēn wánpí, chángcháng bǎ wánjù nòng dé mǎn dì dōu shì.)
(Nguyên văn: Đứa trẻ này thật sự rất nghịch ngợm, thường thì làm rơi đồ chơi khắp nơi.)

Ví dụ 2:

她的狗很顽皮,总是喜欢追逐其他动物。

(Tā de gǒu hěn wánpí, zǒng shì xǐhuān zhuīzhú qítā dòngwù.)
(Nguyên văn: Con chó của cô ấy rất tinh nghịch, luôn thích đuổi theo các động vật khác.)

Ví dụ 3:

虽然他很顽皮,但是他的学习成绩还是很好。

(Suīrán tā hěn wánpí, dànshì tā de xuéxí chéngjī hái shì hěn hǎo.)
(Nguyên văn: Mặc dù anh ta rất nghịch ngợm, nhưng thành tích học tập của anh ấy vẫn rất tốt.)

4. Tại sao nên sử dụng từ 顽皮 trong giao tiếp?

Sử dụng từ “顽皮” trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp người nghe hình dung rõ nét về tính cách của bạn hoặc của một ai đó. Nó thể hiện sự hóm hỉnh, dễ gần, và thường làm cho không khí giao tiếp trở nên vui vẻ hơn.

5. Một số từ liên quan đến 顽皮

  • 调皮 (tiáopí): Cũng có nghĩa là “nghịch ngợm”, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh gây rối hơn.
  • 快乐 (kuàilè):顽皮 nghĩa là “vui vẻ”, từ này thường được kết hợp với 顽皮 để diễn tả trạng thái vui vẻ trong tinh nghịch.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “顽皮” (wánpí) cùng với cách sử dụng và áp dụng trong thực tế. Chúc bạn học tiếng Trung thật vui vẻ!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo