DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 心脏 (xīnzàng) và Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

1. 心脏 (xīnzàng) Là Gì?

Từ 心脏 (xīnzàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tim”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản trong ngôn ngữ Hán, liên quan đến sức khỏe và sinh lý con người. Tim là cơ quan quan trọng, đóng vai trò bơm máu đến tất cả các bộ phận trên cơ thể, giữ cho cơ thể hoạt động bình thường.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 心脏

2.1. Từ Loại

心脏 là danh từ, dùng để chỉ cơ quan trong cơ thể.

2.2. Cách Phát Âm

Phiên âm: xīnzàng. Đáng chú ý là âm đầu “x” trong tiếng Trung cần phát âm một cách rõ ràng để tránh nhầm lẫn.

2.3. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 心脏 trong câu, cần chú ý ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa. học tiếng Trung

3. Ví Dụ Minh Họa từ vựng tiếng Trung

3.1. Ví Dụ Cơ Bản

在医院检查心脏健康是非常重要的。

(Zài yīyuàn jiǎnchá xīnzhàng jiànkāng shì fēicháng zhòngyào de.) – Việc kiểm tra sức khỏe tim mạch tại bệnh viện là rất quan trọng.

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Khác

他总是运动,保持心脏强健。

(Tā zǒng shì yùndòng, bǎochí xīnzhàng qiángjiàn.) – Anh ấy luôn tập thể dục để giữ tim khỏe mạnh.

4. Tại Sao Nên Biết Về 心脏?

Việc hiểu về từ 心脏 không chỉ giúp tăng cường vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn nâng cao nhận thức về sức khỏe tim mạch, một vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.

5. Tóm Lại

Từ 心脏 (xīnzàng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, liên quan đến cơ thể người, đặc biệt là sức khỏe tim mạch. Việc học hỏi và sử dụng từ này đúng cách trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo