DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Mở Rộng Kiến Thức Với Từ “新兴” (xīnxīng) – Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

新兴 (xīnxīng) Là Gì?

Từ “新兴” (xīnxīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “mới nổi” hoặc “đang phát triển”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những lĩnh vực, ngành nghề, hoặc hiện tượng mới xuất hiện và thu hút sự chú ý trong xã hội.

Ví dụ, “新兴产业” (xīnxīng chǎnyè) có thể dịch là “ngành công nghiệp mới nổi”, chỉ những ngành nghề mới có tiềm năng phát triển và làm thay đổi hệ sinh thái kinh tế.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “新兴”

Từ “新兴” (xīnxīng) được cấu tạo từ hai phần:

  • 新 (xīn): có nghĩa là “mới”.
  • 兴 (xīng): có nghĩa là “thịnh vượng”, “phát triển”.

Khi kết hợp lại, “新兴” (xīnxīng) diễn tả ý nghĩa của sự phát triển mới mẻ trong một lĩnh vực nào đó.

Ví Dụ Minh Họa Về Từ “新兴”

Câu Ví Dụ 1 từ vựng tiếng Trung

在最近几年,科技领域出现了许多 新兴 企业。

(Zài zuìjìn jǐ nián, kējì lǐngyù chūxiànle xǔduō xīnxīng qǐyè.)

Dịch: Trong vài năm gần đây, nhiều công ty mới nổi đã xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ.

Câu Ví Dụ 2

随着经济的发展,我们可以看到很多 新兴 的市场机会。

(Suízhe jīngjì de fāzhǎn, wǒmen kěyǐ kàn dào hěnduō xīnxīng xīnxīng de shìchǎng jīhuì.)

Dịch: Với sự phát triển của nền kinh tế, chúng ta có thể thấy nhiều cơ hội thị trường mới nổi.

Tính Ứng Dụng Của Từ “新兴”

Từ “新兴” có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, xã hội đến công nghệ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp tạo ra những câu diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” xīnxīng
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo