DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ “悬” (xuán) Trong Tiếng Trung

1. Từ “悬” (xuán) Là Gì?

Từ “悬” (xuán) trong tiếng Trung có nghĩa là “treo” hoặc “nằm lơ lửng”. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt trạng thái của một vật thể hoặc một tình huống mà không có sự cố định rõ ràng. Ngoài ra, “悬” cũng có thể một nghĩa bóng, thể hiện cảm xúc hoặc tâm trạng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “悬”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “悬” như sau:

  • Loại từ: Động từ
  • Cách sử dụng: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ như “悬挂” (xuán guà) nghĩa là “treo lên”.

3. Ví Dụ Minh Họa Của Từ “悬”

3.1 Ví Dụ Câu 1

Câu:  xuán那幅画悬在墙上。 (Nà fú huà xuán zài qiáng shàng.)

Ý nghĩa: Bức tranh đó treo trên tường. ngữ pháp tiếng Trung

3.2 Ví Dụ Câu 2

Câu: 他的心悬着,十分紧张。 (Tā de xīn xuán zhe, shífèn jǐnzhāng.)

Ý nghĩa: Trái tim anh ấy lơ lửng, rất căng thẳng.

3.3 Ví Dụ Câu 3

Câu: 问题悬而未决。 (Wèntí xuán ér wèi jué.)

Ý nghĩa: Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo