DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

选举 (xuǎnjǔ) là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về 选举 (xuǎnjǔ)

Từ 选举 (xuǎnjǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “bầu cử” hoặc “lựa chọn”. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc bầu cử chính trị, nơi mà người dân có quyền chọn lựa đại diện cho mình. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc phân định quyền lực và dân chủ trong một xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 选举

Cấu trúc của từ 选举 được chia thành hai phần:

  • 选 (xuǎn): có nghĩa là “chọn” hoặc “lựa chọn”.
  • 举 (jǔ): có nghĩa là “giơ lên” hoặc “nâng lên”.

Khi ghép lại, 选举 mang ý nghĩa “lựa chọn để bầu cử”. Cấu trúc này phản ánh rõ nét chức năng và mục tiêu của hoạt động bầu cử trong xã hội. Đặc biệt, nó thể hiện quyền lực của công dân thông qua hành động lựa chọn đại diện cho mình.

Ví dụ minh họa cho từ 选举

Câu ví dụ 1

在中国,每四年都会进行一次总统选举。

(Zài zhōngguó, měi sì nián dōu huì jìnxíng yī cì zǒngtǒng xuǎnjǔ.)

Ý nghĩa: “Tại Trung Quốc, cứ bốn năm một lần sẽ có một cuộc bầu cử tổng thống.”

Câu ví dụ 2

选举日是每年的11月。 xuǎnjǔ

(Xuǎnjǔ rì shì měi nián de shíyī yuè.)

Ý nghĩa: “Ngày bầu cử là vào tháng 11 hàng năm.”

Câu ví dụ 3 ví dụ từ 选举

市民们积极参与选举,以表达他们的意见。

(Shìmínmen jījí cānyù xuǎnjǔ, yǐ biǎodá tāmen de yìjiàn.)

Ý nghĩa: “Công dân tích cực tham gia bầu cử để bày tỏ ý kiến của họ.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo