1. Định Nghĩa Của 血管 (xuèguǎn)
Từ “血管” (xuèguǎn) là một từ tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “mạch máu”. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn của cơ thể, giúp vận chuyển máu từ tim đến các bộ phận khác và ngược lại.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 血管
Cấu trúc ngữ pháp của từ “血管” rất đơn giản. Trong tiếng Trung, “血” có nghĩa là “máu” và “管” có nghĩa là “ống” hay “mạch”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ các ống dẫn máu trong cơ thể.
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
- 血 (xuè): danh từ “máu” – biểu thị một chất lỏng sống trong cơ thể.
- 管 (guǎn): danh từ “ống, mạch” – biểu thị hình dạng và chức năng dẫn truyền.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 血管
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “血管”:
3.1. Ví Dụ 1
中风可能会导致血管破裂。
(Zhōngfēng kěnéng huì dǎozhì xuèguǎn pòliè.)
Dịch: Đột quỵ có thể làm vỡ mạch máu.
3.2. Ví Dụ 2
保持血管健康是非常重要的。
(Bǎochí xuèguǎn jiànkāng shì fēicháng zhòngyào de.)
Dịch: Giữ cho mạch máu khỏe mạnh là rất quan trọng.
3.3. Ví Dụ 3
医生说我的血管很健康。
(Yīshēng shuō wǒ de xuèguǎn hěn jiànkāng.)
Dịch: Bác sĩ nói rằng mạch máu của tôi rất khỏe mạnh.
4. Tầm Quan Trọng Của 血管 Trong Y Tế
Mạch máu không chỉ đơn thuần là các ống dẫn máu mà còn là yếu tố sống còn cho sự sống. Việc duy trì sức khỏe của mạch máu là điều cần thiết để tránh các bệnh lý liên quan đến tim mạch và đột quỵ.
5. Kết Luận
Như vậy, từ “血管” (xuèguǎn) mang ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh sức khỏe và y tế. Việc hiểu biết về cấu trúc và cách dùng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn