DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

眼看 (yǎnkàn) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 眼看

Giới thiệu về 眼看 (yǎnkàn)

Từ 眼看 (yǎnkàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhìn thấy” hoặc “trực tiếp chứng kiến”. Đây là một cụm từ mang tính chất mô tả mạnh mẽ, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc hay cảm nhận của người nói về một sự việc cụ thể nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của 眼看

Cấu trúc ngữ pháp của từ 眼看 (yǎnkàn) khá đơn giản. Chúng ta có thể chia thành hai phần:

1. 眼 (yǎn)

Từ này có nghĩa là “mắt”. Nó là thành phần chỉ bộ phận trên cơ thể, thể hiện khả năng quan sát.

2. 看 (kàn)

Từ này có nghĩa là “nhìn”, “xem” hoặc “quan sát”. Khi kết hợp với 眼, ý nghĩa tổng thể của 眼看 trở thành “nhìn thấy một cách rõ ràng”.

Cách sử dụng 眼看 trong câu

眼看 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa:

Ví dụ 1: tiếng Trung

眼看这场比赛真精彩! ngôn ngữ Hán Việt

Dịch: Nhìn thấy trận đấu này thật sự rất thú vị!

Ví dụ 2:

我眼看着他从这里走出。

Dịch: Tôi đã chứng kiến anh ấy đi ra từ đây.

Ví dụ 3:

眼看天气变冷,我们需要 mặc thêm áo 了。

Dịch: Nhìn thấy thời tiết lạnh đi, chúng ta cần mặc thêm áo.

Tổng kết

Từ 眼看 (yǎnkàn) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc về khả năng quan sát và chứng kiến những sự kiện xung quanh. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp người học có thể sử dụng một cách linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo