DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Ngữ Pháp Của Từ “阴谋 (yīnmóu)”

Tổng Quan Về “阴谋 (yīnmóu)”

Từ “阴谋 (yīnmóu)” trong tiếng Trung có nghĩa là “âm mưu” hay “kế hoạch bí mật”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những hoạt động có tính chất lén lút, nhằm đạt được một mục tiêu nào đó mà không công khai. “阴谋” được cấu thành từ hai ký tự Hán tự: “阴” (yīn) có nghĩa là “âm” hay “kín đáo”, và “谋” (móu) có nghĩa là “kế hoạch” hay “mưu kế”. nghĩa của từ

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “阴谋”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “阴谋” rất đơn giản. Trong đó:

  • 阴 (yīn): Là một danh từ, chỉ cái “âm”, “bí mật”.
  • 谋 (móu): Là một động từ, chỉ hành động “lập kế hoạch” hay “mưu tính”.

Khi đứng cạnh nhau, “阴谋” tạo thành một cụm diễn tả ý tưởng về một kế hoạch bị ẩn giấu hoặc không được công khai.

Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng “阴谋”

Câu ví dụ 1:

他与他的同事密谋一个阴谋。 (Tā yǔ tā de tóngshì mìmóu yīgè yīnmóu.) ngữ pháp

Dịch nghĩa: Anh ấy đã bí mật lập một âm mưu với các đồng nghiệp của mình.

Câu ví dụ 2:

这个阴谋暴露了他的真实意图。 (Zhège yīnmóu bàolùle tā de zhēnshí yìtú.)

Dịch nghĩa: Âm mưu này đã phơi bày ý định thật sự của anh ta.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về từ “阴谋 (yīnmóu)”, tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. “阴谋” không chỉ là một từ đơn giản mà còn phản ánh các khía cạnh về xã hội và con người khi đề cập đến những hành động có tính lén lút và bí mật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo