Trong tiếng Trung, từ 游行 (yóuxíng) được dịch là “diễu hành” hay “tuần hành”. Đây là hoạt động diễn ra thường xuyên trong các sự kiện lớn, như lễ hội hoặc các cuộc biểu tình. Hãy cùng khám phá rõ hơn về từ này qua cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và những ví dụ điển hình trong bài viết dưới đây.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 游行
Từ 游行 được cấu thành từ hai ký tự:
- 游 (yóu): có nghĩa là “đi dạo”, “vui chơi” hoặc “du lịch”.
- 行 (xíng): có nghĩa là “hành động”, “đi lại” hoặc “hành trình”.
Khi kết hợp lại, 游行 mang ý nghĩa “đi lại để tham gia vào một sự kiện nhất định”, điều này thể hiện rõ nét tính chất của cuộc diễu hành.
Các ví dụ minh họa cho từ 游行
1. Ví dụ 1: Tham gia diễu hành trong lễ hội
Tôi đã tham gia vào một 游行 (diễu hành) lớn trong lễ hội mùa xuân năm nay.
Dịch nghĩa: I participated in a large parade during this year’s spring festival.
2. Ví dụ 2: Thảo luận về một cuộc biểu tình
Hôm qua, rất nhiều người đã tổ chức một 游行 để yêu cầu cải cách giáo dục.
Dịch nghĩa: Yesterday, many people organized a parade to demand education reform.
3. Ví dụ 3: Lễ diễu hành hàng năm
Cuộc 游行 kỷ niệm ngày độc lập được tổ chức mỗi năm vào ngày 2 tháng 9.
Dịch nghĩa: The independence day parade is held every year on September 2nd.
Kết luận
Từ 游行 (yóuxíng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn phản ánh nhiều mặt của văn hóa và xã hội, đặc biệt trong các sự kiện lớn. Qua cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ thực tế, hy vọng bạn sẽ có thêm những hiểu biết mới mẻ về từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn