DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

预约 (yùyuē) là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng từ 预约

Trong ngôn ngữ Tiếng Trung, từ 预约 (yùyuē) thường gặp trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, mang ý nghĩa ‘đặt hẹn’ hay ‘đặt trước’. Đây là một từ rất thiết thực và hữu ích, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, dịch vụ làm đẹp, và đặt vé du lịch.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 预约

Khái niệm và cách dùng

Từ 预约 bao gồm hai thành phần:  yùyuē (yù) có nghĩa là “trước” và 预约 (yuē) có nghĩa là “hẹn”. Khi kết hợp lại, từ này diễn tả hành động đặt lịch trước một cái gì đó. Về mặt ngữ pháp, từ 预约 có thể được sử dụng trong nhiều câu văn khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Các cấu trúc câu với 预约

Câu đơn giản với 预约 thường có dạng: 我预约了 + [danh từ], nghĩa là “Tôi đã đặt hẹn với [danh từ]”.

Ví dụ minh họa cho từ 预约

1. Ví dụ trong lĩnh vực y tế

例句: 我预约了医生。
(Wǒ yùyuē le yīshēng.)
Tôi đã đặt lịch hẹn với bác sĩ.

2. Ví dụ trong lĩnh vực du lịch

例句: 我们需要预约机票。
(Wǒmen xūyào yùyuē jīpiào.)
Chúng tôi cần đặt vé máy bay trước.

3. Ví dụ trong lĩnh vực làm đẹp

例句: 她已经预约了美容师。
(Tā yǐjīng yùyuē le měiróngshī.)
Cô ấy đã đặt hẹn với chuyên viên làm đẹp.

Kết luận

Như vậy, từ 预约 (yùyuē) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn phản ánh một thói quen sống văn minh hiện đại, nơi mà việc sắp xếp và đặt lịch hẹn được coi trọng. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo