DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Ngữ Pháp Của Từ 约定 (yuēdìng)

Trong tiếng Trung, từ 约定 (yuēdìng) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá không chỉ nghĩa của từ 约定, mà còn cả cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.

1. 约定 (yuēdìng) Là Gì?

约定 (yuēdìng) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “thỏa thuận”, “hẹn ước”. Từ này được sử dụng để chỉ một sự đồng ý hoặc một cam kết giữa hai hoặc nhiều bên. Trong văn hóa Trung Quốc, việc 约定 có giá trị tương đối lớn, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau trong giao tiếp và giữ chữ tín.

1.1 Nguồn Gốc của 约定

Người ta thường sử dụng 约定 trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các thỏa thuận cá nhân cho đến các hợp đồng chính thức trong kinh doanh. Cách sử dụng này làm cho từ 约定 trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày của người Trung Quốc. cấu trúc ngữ pháp 约定

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 约定

Cấu trúc ngữ pháp của từ 约定 thường được sử dụng như một động từ, đi kèm với các từ khác để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Cụ thể, 约定 có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ để thể hiện hành động thỏa thuận.

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 约定, nó thường đi kèm với một số từ khác để chỉ rõ hơn nội dung của thỏa thuận. Một số cấu trúc phổ biến bao gồm:

  • Chủ ngữ + 约定 + Đối tượng + Thời gian, địa điểm.
  • Chủ ngữ + 约定 + Nội dung thỏa thuận.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 约定

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng từ 约定 trong ngữ cảnh hàng ngày:

3.1 Ví Dụ 1

我们约定下周见面。(Wǒmen yuēdìng xià zhōu jiànmiàn.) ví dụ 约定

“Chúng tôi đã thỏa thuận sẽ gặp nhau vào tuần sau.”

3.2 Ví Dụ 2

他和我约定今天完成这个项目。(Tā hé wǒ yuēdìng jīntiān wánchéng zhège xiàngmù.)

“Anh ấy và tôi đã thỏa thuận hoàn thành dự án này vào hôm nay.”

3.3 Ví Dụ 3

我们已经约定了一个时间。(Wǒmen yǐjīng yuēdìngle yīgè shíjiān.)

“Chúng tôi đã xác nhận một khoảng thời gian.”

4. Kết Luận

Từ 约定 (yuēdìng) không chỉ đơn giản là một từ thông thường trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ 约定.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ 约定

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo