DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu về từ 允许 (yǔnxǔ): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ khóa chính “允许” (yǔnxǔ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 允许 thông qua các ví dụ cụ thể.

1. 允许 (yǔnxǔ) là gì?

允许 (yǔnxǔ) được dịch sang tiếng Việt là “cho phép” hoặc “đồng ý”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cho phép một điều gì đó xảy ra hoặc xác nhận rằng điều đó là hợp lệ.

1.1 Ý nghĩa cụ thể

Trong bối cảnh khác nhau, 允许 có thể mang các ý nghĩa khác nhau, ví dụ như:

  • Cho phép một hành động:允许 “Tôi cho phép bạn đi học muộn.”
  • Xác nhận sự hợp lệ: “Tài liệu này đã được chính quyền cho phép.”

2. Cấu trúc ngữ pháp của 允许

Cấu trúc ngữ pháp của từ 允许 rất đơn giản. Nó có thể hoạt động như một động từ và thường được theo sau bởi một cụm danh từ hoặc một mệnh đề.

2.1 Cấu trúc cơ bản

Cụ thể, cấu trúc có thể được mô tả như sau:

  • 允许 + [đối tượng] + [động từ hoặc cụm danh từ]

Ví dụ:

  • 允许你去参加活动。
  • (Yǔnxǔ nǐ qù cānjiā huódòng.) = Tôi cho phép bạn tham gia hoạt động.

3. Ví dụ minh họa cho từ 允许 cấu trúc ngữ pháp của 允许

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng từ 允许 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1 Ví dụ trong đời sống hàng ngày

  • 老师允许学生提前下课。
  • (Lǎoshī yǔnxǔ xuéshēng tíqián xiàkè.) = Giáo viên cho phép học sinh được nghỉ sớm.

3.2 Ví dụ trong bối cảnh pháp lý

  • 这项协议允许双方进行谈判。
  • (Zhè xiàng xiéyì yǔnxǔ shuāngfāng jìnxíng tánpàn.) = Thỏa thuận này cho phép hai bên thương lượng.

3.3 Ví dụ trong lĩnh vực kinh doanh

  • 公司允许员工在家工作。
  • (Gōngsī yǔnxǔ yuángōng zài jiā gōngzuò.) = Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà.

4. Tóm tắt

Từ 允许 (yǔnxǔ) mang ý nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ đơn thuần là “cho phép” mà còn thể hiện sự đồng thuận và công nhận. Cấu trúc ngữ pháp của nó đơn giản và rất dễ áp dụng vào thực tiễn. Với những ví dụ cụ thể, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo