DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 织 (zhī): Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Từ 织 (zhī) trong tiếng Trung không chỉ có một ý nghĩa duy nhất mà còn mang đến nhiều ứng dụng thú vị trong ngữ cảnh văn nói và văn viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 织, cấu trúc ngữ pháp liên quan và những ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn.

1. 织 (zhī) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ 织 (zhī) có nghĩa là “dệt” hoặc “thêu”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động kết hợp các sợi chỉ lại với nhau để tạo thành một sản phẩm vải hoặc dệt. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể ám chỉ đến sự kết nối giữa các yếu tố khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau như âm nhạc, nghệ thuật và giao tiếp.

Ý Nghĩa Cụ Thể Của Từ 织

  • Dệt Vải: Sử dụng để chỉ hành động dệt các loại vải.
  • Kết Nối: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ đến việc kết nối các phần khác nhau lại với nhau để tạo thành một tổng thể.
  • Thêu: Chỉ các hình thức thủ công hơn, như thêu tay hoặc thêu máy.织

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 织

Cấu trúc ngữ pháp của từ 织 khá đơn giản và nó thường xuất hiện trong các câu với vai trò là động từ. Dưới đây là các điểm chính về cấu trúc ngữ pháp của từ 织.

2.1. Vai Trò Là Động Từ

Từ 织 được sử dụng chủ yếu như một động từ trong câu. Ví dụ: “她在织一条围巾” (Tā zài zhī yī tiáo wéijīn) có nghĩa là “Cô ấy đang dệt một chiếc khăn quàng”.

2.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

Từ 织 có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ, chẳng hạn như:

  • 织布 (zhī bù): Dệt vải
  • 织毛衣 (zhī máoyī): Đan áo len

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 织

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 织 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Dệt Vải

他在工厂里织布,制作各种颜色的布料。(Tā zài gōngchǎng lǐ zhī bù, zhìzuò gè zhǒng yánsè de bùliào.)

=> Anh ấy đang dệt vải trong nhà máy, sản xuất nhiều màu vải khác nhau.

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Kết Nối

这首曲子很复杂,需要创造性地织合不同的乐器。(Zhè shǒu qǔzi hěn fùzá, xūyào chuàngzàoxìng de zhīhé bùtóng de yuèqì.)

=> Bài nhạc này rất phức tạp, cần phải kết hợp sáng tạo giữa các nhạc cụ khác nhau.

4. Kết Luận

Từ 织 (zhī) không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Trung mà còn thể hiện sự phong phú trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ ứng dụng cụ thể của từ này. Hy vọng rằng bạn sẽ có thêm hiểu biết và khả năng sử dụng từ 织 một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày. nghĩa của từ 织

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo