DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

直升机 (zhíshēngjī) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của 直升机 (zhíshēngjī)

直升机 (zhíshēngjī) là từ tiếng Trung có nghĩa là “trực thăng” trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ các loại máy bay cánh quay, có khả năng bay lên và hạ cánh thẳng đứng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 直升机

Từ 直升机 được cấu thành từ ba phần chính:

  • 直 (zhí): có nghĩa là “thẳng”.
  • 升 (shēng): có nghĩa là “nâng lên” hoặc “bay lên”.
  • 机 (jī): có nghĩa là “máy” hoặc “mô hình”.

Khi kết hợp lại, 直升机 diễn tả ý nghĩa là một chiếc máy “nâng lên thẳng đứng,” hoàn toàn mô tả chính xác chức năng của máy bay trực thăng.

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 直升机

3.1. Câu Điều Kiện

Ví dụ: 今天我们要乘坐直升机去旅行。 (Hôm nay chúng ta sẽ đi du lịch bằng trực thăng.)

3.2. Câu Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Ví dụ: 直升机在救援行动中发挥了重要作用。 (Trực thăng đã phát huy vai trò quan trọng trong hoạt động cứu hộ.)

4. Sự Khác Nhau Giữa 直升机 và Các Loại Máy Bay Khác

Trong tiếng Trung, có nhiều loại máy bay khác nhau. 直升机 khác với 飞机 (fēijī), có nghĩa là “máy bay” chỉ những loại máy bay có cánh cố định. Sự khác biệt chính nằm ở cách hoạt động và cách thức cất hạ cánh.

5. Ứng Dụng của 直升机 Trong Thực Tế

Trực thăng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tìm kiếm cứu nạn, kiểm soát giao thông, cứu hộ thiên tai và thậm chí là trong các hoạt động quân sự.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  trực thăng0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo