DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

扒 (bā) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 扒 trong tiếng Trung

Tổng quan về từ 扒 (bā)

Từ (bā) trong tiếng Trung có nghĩa là “bóc”, “cậy”, hoặc “lột”. Đây là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc bóc vỏ trái cây cho tới việc lột da động vật.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 扒

Từ 扒 thường xuất hiện với các động từ, danh từ khác để chỉ rõ hơn hành động cụ thể mà nó thực hiện. Cấu trúc ngữ pháp của 扒 có thể được phân tích như sau:

  • Chủ ngữ + 扒 + Tân ngữ
  • Chủ ngữ + được / không được + 扒 + Tân ngữ扒

Các ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Sử dụng trong bối cảnh hàng ngày

你可以把这个苹果扒皮吗?
(Nǐ kěyǐ bǎ zhège píngguǒ bā pí ma?) bā
Dịch: Bạn có thể lột vỏ quả táo này không? bā

Ví dụ 2: Sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực

他喜欢扒虾。
(Tā xǐhuān bā xiā.)
Dịch: Anh ấy thích lột tôm.

Ví dụ 3: Sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm

在餐厅,我们需要扒鸡肉。
(Zài cāntīng, wǒmen xūyào bā jīròu.)
Dịch: Ở nhà hàng, chúng ta cần lột thịt gà.

Lợi ích khi sử dụng từ 扒 trong giao tiếp tiếng Trung

Sử dụng từ 扒 trong giao tiếp không chỉ giúp bạn diễn đạt những hành động cụ thể mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Bằng cách sử dụng từ đúng cách, bạn sẽ tạo ra ấn tượng tốt hơn với người đối diện.

Cải thiện khả năng tiếng Trung với từ 扒

Tiếp cận từ mới như 扒 sẽ giúp nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn. Để cải thiện sự hiểu biết về từ này, hãy cố gắng thực hành và đặt câu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo