DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

把柄 (bǎbǐng) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 把柄 (bǎbǐng) là một thuật ngữ có ý nghĩa rộng rãi và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá xem 把柄 (bǎbǐng) nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua một số ví dụ thực tế.

1. 把柄 (bǎbǐng) nghĩa là gì?

把柄 (bǎbǐng) có thể dịch là “thế mạnh”, “tố cáo”, hoặc “quyền kiểm soát”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nắm bắt hoặc kiểm soát một tình huống nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ việc có thông tin hay bằng chứng để gây áp lực hoặc thao túng người khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 把柄

2.1. Cấu trúc từ vựng把柄

把 (bǎ) là một chữ thường dùng để biểu đạt hành động mà đối tượng được tác động sẽ được nắm giữ; 而柄 (bǐng) có nghĩa là “cán” hoặc “tay cầm”. Khi kết hợp với nhau, 把柄 mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về việc sở hữu quyền lực hoặc kiểm soát.

2.2. Cách sử dụng trong ngữ pháp

Trong câu, 把柄 thường được sử dụng với các động từ để chỉ hành động nắm bắt hay kiểm soát. Ví dụ:

  • 我握住了他的把柄。 (Wǒ wò zhùle tā de bǎbǐng.) – Tôi đã nắm được quyền kiểm soát của anh ta.
  • 你别忘了我手里有你的把柄。 (Nǐ bié wàngle wǒ shǒulǐ yǒu nǐ de bǎbǐng.) – Đừng quên rằng tôi có bằng chứng chống lại bạn.

3. Ví dụ minh họa cho từ 把柄

3.1. Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

Bên cạnh việc chỉ ra quyền kiểm soát, 把柄 cũng có thể dùng để chỉ việc ai đó có thông tin quan trọng về bạn, từ đó khiến bạn bị áp lực:

  • 他知道我的弱点,完全掌握了我的把柄。 (Tā zhīdào wǒ de ruòdiǎn, wánquán zhǎngwòle wǒ de bǎbǐng.) – Anh ta biết điểm yếu của tôi, hoàn toàn nắm giữ “thế mạnh” của tôi.把柄

3.2. Sử dụng trong các tình huống cụ thể

Sử dụng 把柄 trong bối cảnh như cuộc họp, đàm phán:

  • 在谈判中,他总是试图抓住别人的把柄。 (Zài tánpàn zhōng, tā zǒng shì shìtú zhuā zhù biérén de bǎbǐng.) – Trong các cuộc đàm phán, anh ta luôn cố gắng nắm bắt “thế mạnh” của người khác.

4. Kết luận

把柄 (bǎbǐng) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, chỉ việc nắm bắt và kiểm soát thông tin, quyền lực hoặc hoàn cảnh. Hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ把柄

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo