1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của 罢免
Từ 罢免 (bàmiǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “miễn nhiệm” hoặc “bãi chức”, chỉ hành động kết thúc nhiệm kỳ hoặc quyền lực của một người nào đó trong vị trí công việc hoặc cơ quan nào đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, từ này thể hiện việc loại bỏ một cá nhân khỏi chức vụ mà họ đang đảm nhiệm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 罢免
Cấu trúc ngữ pháp của từ 罢免 được chia thành hai phần: 罢 (bà) có nghĩa là “bãi bỏ” và 免 (miǎn) có nghĩa là “miễn”. Khi kết hợp lại, từ này tạo thành ý nghĩa “miễn nhiệm” hoặc “bãi chức”.
2.1 Cách Dùng Trong Câu
Từ 罢免 thường được sử dụng trong các câu mô tả hành động hoặc quyết định của một cơ quan, tổ chức nào đó trong việc bãi nhiệm chức vụ của một cá nhân. Cấu trúc thường gặp là: [Chủ ngữ] + 罢免 + [Tân ngữ]
3. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể Về Từ 罢免
3.1 Ví Dụ 1:
公司罢免了他担任的经理职位。
Phiên âm: Gōngsī bàmiǎnle tā dān rèn de jīnglǐ zhíwèi.
Dịch nghĩa: Công ty đã bãi nhiệm chức vụ quản lý của anh ta.
3.2 Ví Dụ 2:
市议会投票罢免了市长。
Phiên âm: Shì yìhuì tóupiào bàmiǎnle shìzhǎng.
Dịch nghĩa: Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu để miễn nhiệm thị trưởng.
3.3 Ví Dụ 3:
在选举中,候选人可能会被罢免。
Phiên âm: Zài xuǎnjǔ zhōng, hòuxuǎnrén kěnéng huì bèi bàmiǎn.
Dịch nghĩa: Trong cuộc bầu cử, ứng viên có thể bị bãi nhiệm.
4. Kết Luận
Từ 罢免 (bàmiǎn) là một thuật ngữ quan trọng trong chính trị và quản lý, được sử dụng để chỉ hành động bãi nhiệm ai đó khỏi vị trí họ đang đảm nhiệm. Việc hiểu rõ về từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn