1. 掰 (bāi) Là Gì?
Từ ‘掰’ (bāi) trong tiếng Trung có nghĩa là “bẻ”, “gãy ra”, hoặc “tách ra”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ hành động chia tách hoặc bẻ một vật gì đó thành nhiều phần. Từ này không chỉ được áp dụng trong bối cảnh vật lý mà còn được dùng trong tình huống biểu đạt ý tưởng hoặc quan điểm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘掰’
2.1. Ngữ Pháp Cơ Bản
‘掰’ là một động từ, và thường được sử dụng trong các cấu trúc câu như sau:
- Chủ ngữ + 掰 + Đối tượng
- Chủ ngữ + 掰 + Đối tượng + Tình trạng
Ví dụ: Tôi bẻ chiếc bánh (我掰蛋糕 – Wǒ bāi dàngāo).
2.2. Các Dạng Biến Thể
‘掰’ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc idioms khác nhau trong tiếng Trung. Một vài ví dụ bao gồm:
- 掰手腕 (bāi shǒuwàn) – bẻ tay (thi đấu sức mạnh)
- 掰开 (bāi kāi) – bẻ ra để mở ra
3. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Từ ‘掰’
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp độc giả hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘掰’:
3.1. Ví Dụ 1
我掰了一个苹果。 (Wǒ bāi le yīgè píngguǒ.) – Tôi đã bẻ một quả táo.
3.2. Ví Dụ 2
他通过掰手腕来证明自己的力量。 (Tā tōngguò bāi shǒuwàn lái zhèngmíng zìjǐ de lìliàng.) – Anh ấy chứng minh sức mạnh của mình bằng cách bẻ tay.
3.3. Ví Dụ 3
孩子们在玩掰木棍的游戏。 (Háizimen zài wán bāi mùgùn de yóuxì.) – Trẻ con đang chơi trò bẻ gậy.
4. Kết Luận
Từ ‘掰’ (bāi) là một từ ngữ đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Trung. Hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thử áp dụng từ ‘掰’ trong các tình huống khác nhau để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn