DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

办不到 (bànbudào) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về办不到 (bànbudào)

Cụm từ 办不到 (bànbudào) trong tiếng Trung có nghĩa là “không thể làm được” hoặc “không thể thực hiện”. Từ này thường được dùng để diễn tả sự không khả thi của một hành động nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của办不到

Phân tích cấu trúc

Câu 办不到 ngữ pháp được cấu tạo từ hai phần chính:

  • 办 (bàn): có nghĩa là “làm, thực hiện”.
  • 不到 (bù dào): có nghĩa là “không tới, không đến”.

Khi ghép lại, 办不到 thể hiện ý nghĩa rằng việc gì đó không thể thực hiện được.

Cách sử dụng办不到 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng 办不到

Ví dụ 1:

这份工作我办不到。

(Zhè fèn gōngzuò wǒ bànbudào.)

-> “Công việc này tôi không thể làm được.”

Ví dụ 2:

他认为这个计划办不到。

(Tā rènwéi zhège jìhuà bànbudào.)

-> “Anh ấy cho rằng kế hoạch này không thể thực hiện được.”

Ví dụ 3:

这种技术在我们这里办不到。

(Zhè zhǒng jìshù zài wǒmen zhèlǐ bànbudào.)

-> “Kỹ thuật này ở đây chúng tôi không thể thực hiện.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội办不到
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo