1. Giới Thiệu Chung Về Từ “板块”
Trong tiếng Trung, “板块” (bǎnkuài) là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này có thể chỉ đến một phần hoặc một khu vực cụ thể nào đó trong một tổng thể lớn hơn, ví dụ như trong các lĩnh vực kinh tế, địa lý hoặc khoa học.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “板块”
“板块” được phân tích thành hai thành phần:
- 板 (bǎn): có nghĩa là “bảng, tấm, bản”.
- 块 (kuài): có nghĩa là “khối, mảnh” hoặc “miếng”.
Khi kết hợp lại, “板块” tạo nên nghĩa là “một khối, phần nào đó trong một tổng thể”.
3. Các Ngữ Cảnh Sử Dụng Của “板块”
3.1. Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
Trong kinh tế, “板块” thường được dùng để chỉ những lĩnh vực hoặc phân ngành cụ thể trong nền kinh tế, chẳng hạn như “科技板块” (kējì bǎnkuài) nghĩa là “phân khúc công nghệ”.
3.2. Trong Địa Lý
Trong địa lý, “板块” dùng để chỉ các mảng địa chất, ví dụ: “地壳板块” (dìqiào bǎnkuài), nghĩa là “mảng kiến tạo của lớp vỏ trái đất”.
4. Ví Dụ Minh Họa Với Từ “板块”
4.1. Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng từ “板块”:
-
例句 1: “最近,我们公司的科技板块发展得很好。”
(Gần đây, phân khúc công nghệ của công ty chúng tôi phát triển rất tốt.) -
例句 2: “我们需要投资到新兴市场的不同板块。”
(Chúng ta cần đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau của thị trường mới nổi.)
5. Kết Luận
“板块” (bǎnkuài) là một thuật ngữ có giá trị và phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ và vận dụng đúng cách từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Trung. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin bổ ích về từ “板块”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn