Trong tiếng Trung, từ 伴随 (bànsuí) mang nhiều ý nghĩa thú vị và cách sử dụng độc đáo. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này trong bài viết dưới đây.
Định Nghĩa Từ 伴随 (bànsuí)
Từ 伴随 (bànsuí) có nghĩa là “đi kèm”, “đồng hành” hoặc “kèm theo”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự hiện diện của một cái gì đó cùng với một thứ khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 伴随
Cấu trúc ngữ pháp của từ 伴随 khá đơn giản. Nó thường được dùng như một động từ và có thể được kết hợp với các thành phần khác trong câu.
Công Thức Câu Cơ Bản
Định dạng của câu sử dụng 伴随 thường như sau:
- S + 伴随 + O
Trong đó:
- S = Chủ ngữ
- O = Tân ngữ
Ví Dụ Minh Họa
Ví Dụ 1
在这个城市,伴随人口的增长,交通问题也随之加剧。
(Zài zhège chéngshì, bànsuí rénkǒu de zēngzhǎng, jiāotōng wèntí yě suízhi jiājù.)
Được dịch là: “Tại thành phố này, cùng với sự gia tăng dân số, vấn đề giao thông cũng trở nên nghiêm trọng hơn.”
Ví Dụ 2
伴随技术的发展,许多工作都被自动化取代。
(Bànsuí jìshù de fāzhǎn, xǔduō gōngzuò dōu bèi zìdònghuà qǔdài.)
Được dịch là: “Cùng với sự phát triển của công nghệ, nhiều công việc đã bị tự động hóa thay thế.”
Kết Luận
Từ 伴随 (bànsuí) trong tiếng Trung không chỉ có nghĩa đơn giản mà còn thể hiện sự kết nối giữa các hiện tượng. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn