DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

保鲜 (bǎo xiān): Khám Phá Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

保鲜 (bǎo xiān) là gì?

保鲜 (bǎo xiān) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “bảo quản tươi” hoặc “giữ tươi”. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về các phương pháp hoặc công nghệ để giữ cho thực phẩm không bị hư hỏng, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và nông sản.

Trong bối cảnh hiện đại, bảo quản thực phẩm đang trở thành một vấn đề quan trọng khi mà nhu cầu tiêu thụ thực phẩm sạch và an toàn ngày càng tăng cao.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 保鲜

Từ “保鲜” được cấu tạo từ hai ký tự: “保” (bǎo) có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “giữ”, và “鲜” (xiān) có nghĩa là “tươi”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ mang nghĩa “giữ cho tươi”. Cấu trúc ngữ pháp này rất phổ biến trong tiếng Trung, nơi các ký tự có thể kết hợp để tạo thành nhiều từ ngữ có nghĩa khác nhau.

Ví dụ minh họa cho từ: 保鲜

Ví dụ 1: Sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm

商店里有许多保鲜的水果。
Shāngdiàn lǐ yǒu xǔduō bǎo xiān de shuǐguǒ.
(Trong cửa hàng có nhiều trái cây được bảo quản tươi.)

Ví dụ 2: Sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ

这款冰箱具有保鲜功能。
Zhè kuǎn bīngxiāng jùyǒu bǎo xiān gōngnéng.
(Chiếc tủ lạnh này có chức năng giữ tươi.)

Ví dụ 3: Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

我用保鲜膜把食物包好。
Wǒ yòng bǎo xiān mó bǎ shíwù bāo hǎo.
(Tôi dùng màng bọc thực phẩm để bọc thức ăn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa của 保鲜 nghĩa của 保鲜0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về 保鲜

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo