DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

悲观 (bēiguān) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa từ 悲观

Từ “悲观” (bēiguān) trong tiếng Trung có nghĩa là bi quan. Bi quan chỉ một trạng thái tâm lý, nơi mà cá nhân cảm thấy vô vọng hoặc không lạc quan về tương lai. Điều này có thể xuất phát từ những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ hoặc những thách thức hiện tại.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 悲观

2.1 Cách sử dụng từ 悲观 trong câu

Từ “悲观” thường được dùng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng trước danh từ hoặc một động từ để miêu tả trạng thái của một người hoặc tình huống.

2.2 Một số cấu trúc ngữ pháp đi kèm

  • 使用“悲观”的句子: “他对未来的看法十分悲观。” (Tā duì wèilái de kànfǎ shífēn bēiguān.) – “Anh ấy rất bi quan về cái nhìn tương lai.”
  • “我们不能太悲观。” (Wǒmen bùnéng tài bēiguān.) – “Chúng ta không thể quá bi quan.” bēiguān

3. Ví dụ minh họa cho từ 悲观

3.1 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Chúng ta có thể gặp câu nói “她总是对事情持悲观态度。” (Tā zǒng shì duì shìqíng chí bēiguān tàidù.) – “Cô ấy luôn giữ thái độ bi quan về mọi việc.” Trong câu này, từ “悲观” thể hiện rõ ràng tâm lý của nhân vật.

3.2 Ví dụ trong văn viết

Trong văn viết, từ “悲观” cũng có thể được sử dụng rộng rãi, chẳng hạn như trong bài viết phân tích tâm lý: “在当前的经济形势下,许多人变得十分悲观。” (Zài dāngqián de jīngjì xíngshì xià, xǔduō rén biàn dé shífēn bēiguān.) – “Dưới tình hình kinh tế hiện tại, nhiều người trở nên rất bi quan.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựng tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo