DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

绷 (běng) là gì? – Khám Phá Ý Nghĩa và Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 绷 (běng) trong tiếng Trung. Đây là một từ có nhiều nghĩa và sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng đi vào chi tiết ngay sau đây!

Ý Nghĩa Của Từ 绷 (běng)

Từ (běng) có nghĩa chính là “kéo, căng” hoặc “buộc lại, cố định”. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể chất đến biểu cảm. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng của từ này.

Các Nghĩa Cụ Thể Của 绷 (běng)

  • Về mặt vật lý: học tiếng Trung Có thể chỉ hành động kéo căng một vật gì đó.
  • Về mặt cảm xúc: Có thể ám chỉ tình trạng căng thẳng, lo lắng.
  • Trong ngữ cảnh sử dụng khác: Cũng có thể chỉ cảm xúc của một người trong một tình huống nhất định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 绷 (běng)

Từ thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp của nó khá đơn giản và dễ sử dụng. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến với từ này.

Các Mẫu Câu Ví Dụ Với 绷 (běng)

  • 我把绳子绷紧了。 (Wǒ bǎ shéngzi běng jǐnle.) – Tôi đã kéo căng sợi dây lại.
  • 他绷着脸,不想说话。 (Tā běngzhe liǎn, bù xiǎng shuōhuà.) – Anh ấy giữ vẻ mặt căng thẳng, không muốn nói gì.
  • 她的心情绷得很紧。 (Tā de xīnqíng bēng dé hěn jǐn.) – Tâm trạng của cô ấy rất căng thẳng.

Kết Luận

Từ  cấu trúc ngữ pháp (běng) mang ý nghĩa đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện hơn trong giao tiếp tiếng Trung. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ vựng này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo