DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鼻涕 (bítì) là gì? Ý nghĩa, ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới thiệu về từ “鼻涕”

鼻涕 (bítì) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “mũi” trong ngữ cảnh đề cập đến chất dịch trong mũi mà chúng ta thường gọi là “sổ mũi”. Đây là một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về vấn đề sức khỏe và thời tiết. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung và có cách phát âm dễ nhớ, đồng thời viết bằng chữ Hán rất đơn giản.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “鼻涕”

Từ “鼻涕” bao gồm hai ký tự Hán:

  • 鼻 (bí): có nghĩa là “mũi”.
  • 涕 (tì): có nghĩa là “dịch” hoặc “nước” (trong ngữ cảnh sổ mũi).

Cấu trúc của từ “鼻涕” cho thấy cách mà các ký tự Hán được kết hợp để tạo thành một khái niệm cụ thể. Từ này thuộc loại danh từ (名词), thường được sử dụng trong các câu nói về tình trạng sức khỏe hoặc diễn tả những triệu chứng liên quan đến cảm lạnh, dị ứng, hoặc thời tiết lạnh.

Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ “鼻涕”

Ví dụ 1

我今天感冒了,鼻涕一直流。 (Wǒ jīntiān gǎnmào le, bítì yīzhí liú.)

Dịch: Hôm nay tôi bị cảm, mũi tôi cứ chảy nước.

Ví dụ 2

他有点过敏,鼻涕很厉害。 (Tā yǒudiǎn guòmǐn, bítì hěn lìhài.)

Dịch: Anh ấy hơi bị dị ứng, sổ mũi rất nhiều.

Ví dụ 3

如果你有鼻涕,你应该去看医生。 (Rúguǒ nǐ yǒu bítì, nǐ yīnggāi qù kàn yīshēng.)

Dịch: Nếu bạn có sổ mũi, bạn nên đi gặp bác sĩ.

Kết luận

Từ “鼻涕” (bítì) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh sức khỏe. Bằng cách nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này, bạn có thể cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM bítì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo