DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鄙视 (bǐshì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ 鄙视 (bǐshì) mang một ý nghĩa sâu sắc và có thể phản ánh quan điểm cũng như thái độ của con người trong xã hội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ thực tế.

鄙视 Là Gì?

Từ 鄙视 (bǐshì) có thể được dịch sang tiếng Việt là “khinh thường” hoặc “coi thường”. Nó thể hiện một thái độ tiêu cực khi mà một người không coi trọng, không tôn trọng một ai đó hoặc một điều gì đó. Cảm giác này thường xuất phát từ sự tự tin vào bản thân hoặc từ việc không đánh giá đúng mức về giá trị của người khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 鄙视

Cấu trúc ngữ pháp của từ 鄙视 khá đơn giản. Nó được tạo thành từ hai thành phần chính:

  • 鄙 (bǐ): có nghĩa là “khinh” hay “tầm thường”. cấu trúc ngữ pháp 鄙视
  • 视 (shì): có nghĩa là “nhìn” hay “thấy”.

Khi kết hợp lại, 鄙视 mang nghĩa là “nhìn với ánh mắt khinh miệt”. Cấu trúc này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết. Thông thường, người ta sẽ dùng 鄙视 theo công thức: “主语 + 鄙视 + 目的语”, trong đó chủ ngữ là người thực hiện hành động khinh thường và mục ngữ là đối tượng bị khinh thường.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 鄙视

Ví dụ 1:

他鄙视那些不努力工作的人。

Phiên âm: Tā bǐshì nàxiē bù nǔlì gōngzuò de rén.

Dịch nghĩa: Anh ta khinh thường những người không chăm chỉ làm việc.

Ví dụ 2:

在我看来,鄙视别人是一种不道德的行为。

Phiên âm: Zài wǒ kàn lái, bǐshì biérén shì yī zhǒng bù dàodé de xíngwéi.

Dịch nghĩa: Theo ý kiến của tôi, khinh thường người khác là một hành vi không đạo đức.

Ví dụ 3:

他对那些依赖别人,毫无自身能力的人感到鄙视。

Phiên âm: Tā duì nàxiē yīlài biérén, háo wú zìshēn nénglì de rén gǎndào bǐshì.

Dịch nghĩa: Anh ấy cảm thấy khinh thường những người phụ thuộc vào người khác, không có khả năng của chính mình.

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ  bǐshì鄙视 (bǐshì). Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung mà còn giúp nắm bắt được thái độ, tư tưởng của một số người trong xã hội. Hy vọng các ví dụ đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét hơn về cách sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo