1. Khái Niệm Về 避暑
避暑 (bì shǔ) là một từ trong tiếng Trung, nghĩa là “tránh nóng” hoặc “hạ nhiệt”. Đây là một hoạt động phổ biến trong mùa hè, khi mọi người đi nghỉ mát hoặc tìm nơi mát mẻ để tránh cái nóng oi ả. Đặc biệt, tránh nóng không chỉ giới hạn trong việc di chuyển đến nơi khác mà còn có thể là các hoạt động tìm kiếm môi trường sống dễ chịu, chẳng hạn như ra biển hay lên núi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 避暑
Từ 避暑 được cấu thành từ hai phần:
- 避 (bì): có nghĩa là “tránh” hay “tẩu thoát”.
- 暑 (shǔ): có nghĩa là “nóng”, liên quan đến nhiệt độ cao hoặc nóng bức trong mùa hè.
Cấu trúc này cho thấy mục đích của hành động là để tránh khỏi cái nóng, tạo nên một cách diễn đạt đơn giản và trực tiếp trong tiếng Trung.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 避暑
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 避暑:
- 这个夏天,我们计划去海边避暑。 (Zhège xiàtiān, wǒmen jìhuà qù hǎibiān bì shǔ.)
- 避暑胜地很多,比如山区和海边。 (Bì shǔ shèngdì hěn duō, bǐrú shānqū hé hǎibiān.)
- 我喜欢在夏天去清凉的地方避暑。
(Wǒ xǐhuān zài xiàtiān qù qīngliáng de dìfāng bì shǔ.)
“Mùa hè này, chúng tôi có kế hoạch đi biển để tránh nóng.”
“Có rất nhiều khu du lịch tránh nóng, chẳng hạn như vùng núi và bờ biển.”
“Tôi thích đi đến những nơi mát mẻ để tránh nóng vào mùa hè.”
4. Kết Luận
避暑 (bì shǔ) không chỉ đơn giản là một hành động mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa sống của người dân Trung Quốc trong mùa hè. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 避暑. Hãy áp dụng vào cuộc sống hàng ngày và khám phá thêm nhiều điều thú vị từ tiếng Trung!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn