DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

边远 (biānyuǎn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về 边远 (biānyuǎn)

Từ 边远 (biānyuǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “hẻo lánh” hoặc “xa xôi”, thường được sử dụng để chỉ những khu vực nằm ở vị trí xa xôi, không thuận lợi cho việc giao thông và sinh sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 边远

Cấu trúc ngữ pháp của 边远 có thể được phân tích như sau:

  • 边 (biān): Bên, cạnh, có nghĩa là “biên”, “khu vực” hoặc “một bên nào đó”.
  • 远 (yuǎn): Xa xôi, nghĩa là “xa” hay “đường xa”.

Vì vậy, 边远 được hiểu là khu vực ở xa, hay nói cách khác là khu vực xa lạ, ít người vun vén và chăm sóc.

3. Từ Vựng Liên Quan

Bên cạnh 边远, còn nhiều từ vựng khác liên quan đến chủ đề này, như:

  • 偏僻 (piānpì): Hẻo lánh, ít người sinh sống.
  • 遥远 (yáoyuǎn): Xa xôi, thường sử dụng để chỉ khoảng cách lớn.

4. Ví Dụ Minh Họa Đặt Câu Với 边远

Dưới đây là một số câu ví dụ để làm rõ cách sử dụng từ 边远 trong ngữ cảnh:

  • 这个村庄太边远了,交通不方便。 (Zhège cūnzhuāng tài biānyuǎn le, jiāotōng bù fāngbiàn.)
  •  => “Ngôi làng này quá hẻo lánh, giao thông không thuận tiện.”
  • 他选择住在边远山区,享受自然的宁静。 (Tā xuǎnzé zhù zài biānyuǎn shānqū, xiǎngshòu zìrán de níngjìng.)
  •  => “Anh ấy chọn sống ở khu vực núi xa xôi để tận hưởng sự yên tĩnh của thiên nhiên.”

5. Tại Sao Nên Biết Về 边远?

Hiểu rõ về từ 边远 không chỉ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung, mà còn giúp bạn nhận biết được đặc điểm địa lý, văn hóa của các khu vực trong tiếng Trung, từ đó hình thành nhận thức và sự cảm thông với cuộc sống của người dân ở những nơi xa xôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa là gì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo