1. Khái niệm về từ 便捷 (biànjié)
Trong tiếng Trung, từ 便捷 (biànjié) có nghĩa là “tiện lợi” hoặc “dễ dàng”. Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều như phương tiện, dịch vụ hay cách thức mà con người thực hiện một hành động nào đó một cách thuận tiện và không mất nhiều thời gian.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 便捷
Từ 便捷 được cấu thành từ hai ký tự:
- 便 (biàn): nghĩa là “tiện lợi” hoặc “thích hợp”.
- 捷 (jié): nghĩa là “nhanh chóng” hoặc “thuận lợi”.
Khi ghép lại với nhau, 便捷 thể hiện ý nghĩa của sự nhanh chóng và thuận lợi trong quá trình thực hiện một hành động nào đó.
3. Cách sử dụng từ 便捷 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ 便捷:
3.1 Ví dụ 1
这款手机的操作非常便捷,用户只需轻轻一按即可完成各种功能。
(Câu dịch: Cách sử dụng của chiếc điện thoại này rất tiện lợi, người dùng chỉ cần nhấn nhẹ là có thể hoàn thành các chức năng.)
3.2 Ví dụ 2
这个交通系统非常便捷,让我每天上班都能准时到达。
(Câu dịch: Hệ thống giao thông này rất tiện lợi, giúp tôi đến công ty đúng giờ mỗi ngày.)
3.3 Ví dụ 3
网上购物已经变得如此便捷,只需在家就可以选购到所需商品。
(Câu dịch: Mua sắm trực tuyến đã trở nên tiện lợi như vậy, chỉ cần ở nhà là có thể chọn mua hàng hóa cần thiết.)
4. Kết luận
Từ 便捷 (biànjié) không chỉ là một từ vựng đơn giản trong tiếng Trung mà còn phản ánh một khái niệm quan trọng trong cuộc sống hiện đại: sự tiện lợi. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ ngữ này và có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn