DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

辫子 (biànzi) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 辫子 (biànzi) Là Gì?

辫子 (biànzi) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “bím tóc” hay “tóc thắt”. Trong văn hóa phương Đông, việc thắt bím tóc có ý nghĩa đặc biệt và là biểu tượng của sự nữ tính và truyền thống. Khái niệm này thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học và cả trong đời sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 辫子

2.1 Phân Tích Ngữ Pháp

Từ 辫子 (biànzi) được cấu thành từ hai phần: 辫 (biàn), có nghĩa là “thắt”, và 子 (zi), thường dùng để chỉ những vật nhỏ, có thể hiểu là “bím tóc”. Khi kết hợp lại, từ này diễn tả hình thức của tóc khi được thắt lại thành bím.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 辫子 có thể được sử dụng trong nhiều loại câu để diễn tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến bím tóc. Dưới đây là một vài cấu trúc mẫu:

  • Có thể sử dụng 辫子 trong câu mô tả: 她的辫子很长。 (Tā de biànzi hěn cháng.) – “Bím tóc của cô ấy rất dài.”
  • Hoặc để chỉ hành động: 我想把头发编成辫子。 (Wǒ xiǎng bǎ tóufà biān chéng biànzi.) – “Tôi muốn thắt tóc thành bím.”辫子

3. Ví Dụ Minh Họa Với 辫子

3.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản

Trong đời sống hàng ngày, từ 辫子 thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp, phong cách hoặc thậm chí là một phần của văn hóa. Ví dụ:

  • 她的辫子打理得非常整齐。
  • (Tā de biànzi dǎlǐ dé fēicháng zhěngqí.) – “Bím tóc của cô ấy được chăm sóc rất gọn gàng.”

3.2 Ví Dụ Trong Nghệ Thuật

Từ 辫子 cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật:

  • 这幅画描绘了一个有辫子的女孩。
  • (Zhè fú huà miáohuìle yīgè yǒu biànzi de nǚhái.) – “Bức tranh này miêu tả một cô gái có bím tóc.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của 辫子

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo