Từ “迟迟” (chíchí) là một cụm từ trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “trễ” hoặc “muộn”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng chậm trễ, kéo dài thời gian, hoặc một điều gì đó diễn ra lâu mà không có dấu hiệu tiến triển.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 迟迟
Trong tiếng Trung, “迟迟” là trạng từ, thường được dùng để mô tả một tình huống kéo dài hoặc một hành động không diễn ra ngay lập tức. Cấu trúc ngữ pháp có thể được hiểu như sau:
- 迟迟 + V: Diễn tả việc làm gì đó nhưng với sự chậm trễ.
- 迟迟 + tính từ: Diễn tả tình trạng kéo dài hoặc chậm trễ của một trạng thái.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 迟迟
Ví dụ 1:
我迟迟没有收到你的回复。
(Wǒ chíchí méiyǒu shōudào nǐ de huífù.)
Dịch: Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi của bạn.
Ví dụ 2:
他迟迟不来,让我等得很心焦。
(Tā chíchí bù lái, ràng wǒ děng dé hěn xīnjiāo.)
Dịch: Anh ấy mãi không đến, khiến tôi rất lo lắng.
Ví dụ 3:
这个项目迟迟没有进展。
(Zhège xiàngmù chíchí méiyǒu jìnzhǎn.)
Dịch: Dự án này vẫn chưa có tiến triển.
Cách Sử Dụng 迟迟 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, “迟迟” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nói về thời gian chờ đợi đến việc diễn tả sự chậm trễ trong công việc hay cuộc sống cá nhân. Bằng cách sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh, bạn sẽ truyền tải được ý nghĩa của mình một cách rõ ràng và hiệu quả.
Kết Luận
Với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cụm từ “迟迟” (chíchí) trong tiếng Trung. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu được cả cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM


Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn