Trong thế giới ngày nay, việc hiểu và sử dụng từ vựng trong tiếng Trung là điều vô cùng quan trọng. Một trong những từ có thể gây nhầm lẫn nhưng lại rất phổ biến là 重播 (chóngbō). Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về từ này, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
Ý nghĩa của từ重播 (chóngbō)
Từ 重播 trong tiếng Trung được dịch ra tiếng Việt là “phát lại” hay “khôi phục phát sóng”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như truyền hình, radio hoặc các nền tảng trực tuyến, nơi mà người dùng có thể xem lại chương trình hoặc phim đã phát anteriormente.
Cấu trúc ngữ pháp của từ重播
Trong tiếng Trung, 重播 được cấu thành từ hai ký tự:
- 重 (chóng): có nghĩa là “lặp lại” hoặc “trở lại.”
- 播 (bō): có nghĩa là “phát sóng” hoặc “phân phối.”
Khi kết hợp lại, nghĩa của 重播 trở thành “phát lại”. Về mặt ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng như một động từ trong câu.
Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ重播
Dưới đây là một số câu có sử dụng từ 重播 để giúp bạn hiểu cách diễn đạt trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ 1
今天晚上,我们可以重播那部电影吗?
(Đêm nay, chúng ta có thể phát lại bộ phim đó không?)
Ví dụ 2
这个节目会重播到下个星期。
(Câu chuyện này sẽ được phát lại đến tuần sau.)
Ví dụ 3
我喜欢重播我最爱的节目。
(Tôi thích phát lại chương trình mà tôi yêu thích nhất.)
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ 重播 (chóngbō), nghĩa là “phát lại”, cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng rằng các thông tin cung cấp sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn