DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

得益于 (déyìyú) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bối cảnh học tiếng Trung, từ “得益于” (déyìyú) thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại và văn viết. Vậy, 得益于 có ý nghĩa gì và cấu trúc ngữ pháp của nó thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. 得益于 (déyìyú) là gì?

得益于 (déyìyú) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “đạt được lợi ích từ” hoặc “nhờ vào”. Đây là một cụm từ thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, cho thấy một điều gì đó mang lại lợi ích cho chủ thể trong câu. Thường được sử dụng trong các bối cảnh như cuộc sống hàng ngày, kinh doanh, giáo dục, v.v.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 得益于

Cấu trúc ngữ pháp của 得益于 khá đơn giản. Nó thường được sử dụng trong các câu chỉ ra sự nguyên nhân và kết quả, thường theo mô hình:

主语 + 得益于 + 原因/事物

Trong đó,:

  • 主语 (Chủ ngữ): Người hoặc vật nhận được lợi ích.
  • 得益于 (Déyìyú): Cụm từ chính mang nghĩa lợi ích.
  • 原因/事物 (Nguyên nhân/Sự vật): Lý do hoặc điều gì mang lại lợi ích.

Ví dụ minh họa:

Chúng ta có thể xem qua một vài ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 得益于:

  1. 中国的经济增长得益于改革开放。
    (Zhōngguó de jīngjì zēngzhǎng déyìyú gǎigé kāifàng.)
    “Sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc nhờ vào cải cách và mở cửa.”
  2. 他的成功得益于努力学习。
    (Tā de chénggōng déyìyú nǔlì xuéxí.)
    “Thành công của anh ấy đạt được nhờ vào sự học tập chăm chỉ.”
  3. 我们的团队得益于良好的合作。
    (Wǒmen de tuánduì déyìyú liánghǎo de hézuò.) từ vựng tiếng Trung
    “Đội ngũ của chúng tôi得 trở thành công khi nhờ vào sự hợp tác tốt.”

3. Vì sao học tiếng Trung cần hiểu得益于?

Sự hiểu biết về từ “得益于” không chỉ giúp bạn nắm bắt ngữ pháp tiếng Trung mà còn mở rộng khả năng giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác hơn. Nó cho phép bạn diễn đạt một cách tự nhiên và logic khi mô tả nguyên nhân và kết quả trong các tình huống khác nhau.

4. Một số ví dụ khác trên thực tế

  • 科技的发展得益于创新的思维。
    “Sự phát triển công nghệ đạt được nhờ vào tư duy đổi mới.”
  • 这项政策得益于公众的支持。
    “Chính sách này nhận được lợi ích từ sự ủng hộ của công chúng.”

5. Kết luận

得益于 (déyìyú) là một cụm từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ giúp bạn nắm bắt được ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ dễ dàng áp dụng và hiểu rõ hơn về cách sử dụng得益于 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo