1. Ý nghĩa của 登机 (dēng jī)
在中文中,“登机”(dēng jī)指的是乘客在机场为搭乘航班而办理登机手续的过程。这一术语通常用在航空旅行的背景下,表示旅客需在登机口处凭借有效的登机牌和身份证件乘坐飞机。举例来说,当你到达机场后,首先需要办理登机手续,随后便可进入登机口,等待登机。
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 登机
Từ “登机” gồm hai phần: “登”(dēng)có nghĩa là “lên, đi lên”, và “机”(jī)có nghĩa là “máy bay”. Khi kết hợp lại, “登机” nghĩa là “lên máy bay”. Cấu trúc này phản ánh hành động di chuyển từ mặt đất lên không trung, cụ thể là vào bên trong máy bay.
2.1 Cấu trúc ngữ pháp chi tiết
Trong ngữ pháp tiếng Trung, động từ “登” có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để chỉ các hành động liên quan đến việc lên hoặc tiếp cận một phương tiện. “机” là danh từ chỉ thiết bị hơn là một động từ hay tính từ. Điều này giúp người học tiếng Trung hiểu rõ hơn về cách kết hợp từ vựng một cách tự nhiên.
3. Ví dụ minh họa cho từ 登机
3.1 Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “登机” trong thực tế:
- 我已办理了登机手续。 (Wǒ yǐ bànlǐle dēngjī shǒuxù.)
- 登机时间是下午三点。 (Dēngjī shíjiān shì xiàwǔ sān diǎn.)
- 请在登机口等候。 (Qǐng zài dēngjī kǒu děnghòu.)
- 我不要错过登机的时间。 (Wǒ bùyào cuòguò dēngjī de shíjiān.)
Dịch: Tôi đã hoàn tất thủ tục lên máy bay.
Dịch: Thời gian lên máy bay là 3 giờ chiều.
Dịch: Xin vui lòng chờ tại cửa lên máy bay.
Dịch: Tôi không muốn bỏ lỡ thời gian lên máy bay.
4. Kết luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “登机” (dēng jī) và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến du lịch và hàng không.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn