Trong tiếng Trung, 躲藏 (duǒcáng) là một từ có ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ 躲藏, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như những ví dụ minh họa để giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày.
1. Ý Nghĩa Của Từ 躲藏 (duǒcáng)
Từ 躲藏 (duǒcáng) được dịch sang tiếng Việt là “trốn”, “ẩn nấp” hoặc “ẩn náu”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một ai đó muốn né tránh sự chú ý hoặc không muốn bị phát hiện.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 躲藏
Cấu trúc ngữ pháp từ 躲藏 bao gồm hai thành phần:
- 躲 (duǒ): Diễn tả hành động trốn tránh, né tránh.
- 藏 (cáng)
: Mang nghĩa là cất giấu, ẩn náu, lưu trữ.
Khi kết hợp lại, 躲藏 mang nghĩa là hành động né tránh và cất giấu một cách khéo léo.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 躲藏
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn dễ dàng hiểu cách sử dụng từ 躲藏:
Ví dụ 1:
他正在躲藏,避免被发现。 (Tā zhèngzài duǒcáng, bìmiǎn bèi fāxiàn.)
Dịch: Anh ấy đang trốn, để tránh bị phát hiện.
Ví dụ 2:
这只猫喜欢躲藏在箱子里。 (Zhè zhī māo xǐhuān duǒcáng zài xiāngzi lǐ.)
Dịch: Con mèo này thích ẩn nấp trong hộp.
Ví dụ 3:
为了安全,他选择了躲藏。 (Wèile ānquán, tā xuǎnzèle duǒcáng.)
Dịch: Để an toàn, anh ấy đã chọn cách trốn.
4. Kết Luận
Từ 躲藏 (duǒcáng) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự né tránh và bảo vệ. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng quan trọng này trong tiếng Trung. Hãy thử áp dụng vào những tình huống thực tế để làm phong phú thêm vốn từ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn