DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

滚动 (gǔndòng) là gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Định Nghĩa của 滚动 (gǔndòng) tiếng Trung

滚动 (gǔndòng) là một từ trong tiếng Trung mang nghĩa là “cuộn”, “lăn”, hoặc “di chuyển theo hướng tròn”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động của các vật thể cho đến các khái niệm trong công nghệ thông tin.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 滚动

Về cấu trúc ngữ pháp, 滚动 (gǔndòng) là một động từ. Khi sử dụng từ này trong câu, bạn thường sẽ kết hợp với các thành phần khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cấu Trúc Đơn Giản

Chủ ngữ + 滚动 + Tân ngữ

Ví dụ: 这个球滚动得很快。 (zhège qiú gǔndòng de hěn kuài) – “Quả bóng này lăn rất nhanh.”

Cấu Trúc Phức Tạp

Chủ ngữ + 滚动 + Chi tiết (thời gian, địa điểm)

Ví dụ: 他在地上滚动。 (tā zài dìshàng gǔndòng) – “Anh ấy đang lăn trên mặt đất.”

Ví Dụ Minh Họa cho 滚动

Dưới đây là một số ví dụ tăng cường khả năng hiểu biết về cách sử dụng 滚动 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví Dụ 1: gǔndòng

这辆车滚动得很平稳。 (zhè liàng chē gǔndòng de hěn píngwěn) – “Chiếc xe này di chuyển rất êm ái.”

Ví Dụ 2:

水流开始滚动。 (shuǐliú kāishǐ gǔndòng) – “Dòng nước bắt đầu chảy.”

Ứng Dụng Thực Tế

滚动 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ thông tin. Ví dụ, bạn có thể gặp từ này trong việc mô tả cuộn hình ảnh trên màn hình hoặc cuộn tài liệu trên máy tính.

Ví dụ: 页面正在滚动。 (yèmiàn zhèngzài gǔndòng) – “Trang đang cuộn.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo