DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ ‘假装 (jiǎzhuāng)’ – Hiểu Rõ Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ ‘假装’ Là Gì? tiếng Trung

Từ ‘假装 (jiǎzhuāng)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “giả vờ” hay “đóng giả”. Từ này được sử dụng để thể hiện hành động mà một người cố tình tạo ra ấn tượng sai lệch về bản thân hoặc một tình huống. Ví dụ, một người có thể giả vờ vui vẻ mặc dù trong lòng họ rất buồn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘假装’

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Câu sử dụng từ ‘假装’ thường có cấu trúc: Giới từ + Đối tượng + 假装 + Tính từ/Động từ.

Ví dụ: 我假装很开心。 (Wǒ jiǎzhuāng hěn kāixīn) – “Tôi giả vờ rất vui vẻ.” jiǎzhuāng

2.2. Các Cách Thể Hiện Khác

Bên cạnh sử dụng trong câu, ‘假装’ còn có thể được kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác để thể hiện các sắc thái nghĩa khác nhau.

Ví dụ: 假装忘记 – “giả vờ quên.”

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘假装’

3.1. Ví Dụ Trong Bối Cảnh Giao Tiếp

当朋友来找我时,我总是喜欢假装我很忙。
(Dāng péngyǒu lái zhǎo wǒ shí, wǒ zǒng shì xǐhuān jiǎzhuāng wǒ hěn máng)
– “Khi bạn bè đến tìm tôi, tôi luôn thích giả vờ mình rất bận.”

3.2. Nhấn Mạnh Cảm Xúc

为了一些人的利益,他假装对事件毫不在意。
(Wèi le yīxiē rén de lìyì, tā jiǎzhuāng duì shìjiàn háobù zàiyì)
– “Vì lợi ích của một số người, anh ấy giả vờ không quan tâm đến sự kiện.”

4. Kết Luận

Việc hiểu rõ từ ‘假装 (jiǎzhuāng)’ cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó không chỉ giúp bạn tăng cường kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội. Hãy luyện tập sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo