1. Giới Thiệu Về Từ 驾 (jià)
Từ 驾 (jià) trong tiếng Trung có nghĩa là “lái” hoặc “sử dụng” và thường được liên kết với việc điều khiển phương tiện giao thông, đặc biệt là xe cộ. Từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa “lái xe” mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 驾
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 驾 (jià) thường xuất hiện trong các câu liên quan đến giao thông hoặc việc điều khiển. Thông thường, 驾 được sử dụng như một động từ.
2.1. Cách Sử Dụng
Câu cơ bản với từ 驾 có thể theo mẫu sau: Subject + 驾 + Object (Chủ ngữ + Lái + Đối tượng).
Ví dụ: 我驾车去上班。(Wǒ jiàchē qù shàngbān) – Tôi lái xe đi làm.
2.2. Các Dạng Kết Hợp
Từ 驾 có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 驾照 (jiàzhào) – Giấy phép lái xe
- 驾驭 (jiàyù) – Khả năng điều khiển, quản lý
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 驾
3.1. Trong Giao Thông
使用驾 (shǐyòng jià) để nêu ra rằng ai đó đang lái một loại phương tiện nào đó.
Ví dụ: 他驾摩托车去学校。(Tā jià mótuōchē qù xuéxiào) – Anh ấy lái xe máy đến trường.
3.2. Trong Quản Lý
驾 cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh quản lý hay lãnh đạo.
Ví dụ: 她驾驭整个团队非常出色。(Tā jiàyù zhěnggè tuánduì fēicháng chūsè) – Cô ấy điều hành toàn bộ đội ngũ rất xuất sắc.
4. Kết Luận
驾 (jià) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn là một phần quan trọng để nắm bắt ngữ cảnh giao thông và quản lý. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn