DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

间谍 (jiàndié) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và ngữ pháp

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, những từ ngữ liên quan đến tình báo và gián điệp ngày càng trở nên phổ biến. Một trong số đó là từ 间谍 (jiàndié). Vậy 间谍 có ý nghĩa gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu!

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của “间谍”

间谍 (jiàndié) có nghĩa là “gián điệp”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tình báo, nói về những người hoạt động bí mật nhằm thu thập thông tin hoặc tài liệu từ một đơn vị, tổ chức hoặc quốc gia khác. Gián điệp đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động an ninh quốc gia và không chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự mà còn cả kinh tế, chính trị.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “间谍”

2.1 Cấu trúc Biên Dịch

Trong tiếng Trung, từ “间谍” được cấu thành từ hai ký tự: cách dùng jiàndié

  • 间 (jiàn): có nghĩa là “giữa”, “ngăn cách”.
  • 谍 (dié): có nghĩa là “điệp” hoặc “tình báo”.

Những ký tự này khi kết hợp lại tạo thành khái niệm về một người “ở giữa” để thu thập những thông tin “bí mật”.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu nghĩa của jiàndié

Trong giao tiếp tiếng Trung, “间谍” thường được kết hợp với các từ khác để diễn đạt thành các cụm và câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số cấu trúc câu minh họa:

  • 他是一个间谍。(Tā shì yīgè jiàndié.) – Anh ấy là một gián điệp.
  • 间谍活动在电影中很常见。(Jiàndié huódòng zài diànyǐng zhōng hěn chángjiàn.) – Các hoạt động gián điệp rất phổ biến trong phim ảnh.
  • 我们应该警惕间谍。(Wǒmen yīnggāi jǐngtì jiàndié.) – Chúng ta nên cảnh giác với gián điệp.

3. Ví Dụ Minh Họa về Từ “间谍”

Để người đọc dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ “间谍”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • 在历史上,许多国家互相派遣间谍。(Zài lìshǐ shàng, xǔduō guójiā hùxiāng pàiqiǎn jiàndié.) – Trong lịch sử, nhiều quốc gia đã gửi gián điệp đến nhau.
  • 间谍电影通常非常刺激。(Jiàndié diànyǐng tōngcháng fēicháng cìjī.) – Phim gián điệp thường rất thú vị.
  • 我看了一个关于间谍的书。(Wǒ kànle yī gè guānyú jiàndié de shū.) – Tôi đã đọc một cuốn sách về gián điệp.

4. Kết Luận

Qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về từ 间谍 (jiàndié)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo