Trong tiếng Trung, 建筑师 (jiànzhùshī) có nghĩa là “kiến trúc sư”. Đây là một nghề sáng tạo, liên quan đến thiết kế và quy hoạch các công trình xây dựng. Nghề này không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn về kỹ thuật mà còn yêu cầu sự nhạy bén về thẩm mỹ và khả năng hiểu biết về tâm lý người sử dụng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 建筑师
Phân tích cấu trúc
建筑师 bao gồm hai phần:
- 建筑 (jiànzhù): Nghĩa là “xây dựng” hoặc “kiến trúc”.
- 师 (shī): Nghĩa là “thầy” hoặc “người chuyên môn”, thường chỉ nghề nghiệp.
Vì vậy, 建筑师 (jiànzhùshī) có thể được dịch là “người chuyên về xây dựng” hoặc “kiến trúc sư”.
Ví dụ minh họa cho từ: 建筑师
Câu ví dụ
- 他是一名出色的建筑师。 (Tā shì yī míng chūsè de jiànzhùshī.)
- Dịch: Anh ấy là một kiến trúc sư xuất sắc.
Sử dụng trong giao tiếp
Bạn có thể sử dụng 建筑师 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn khi nói về dự án xây dựng, phỏng vấn kiến trúc sư, hoặc đơn giản là khi giới thiệu một người bạn là kiến trúc sư.
Kết luận
Nghề của một 建筑师 không chỉ là một công việc mà còn là một nghệ thuật đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng thiết kế. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về từ 建筑师 trong tiếng Trung, cũng như cách sử dụng ngữ pháp và ví dụ thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn