1. Định nghĩa建筑物 (jiànzhùwù)
建筑物 (jiànzhùwù) là một thuật ngữ tiếng Trung dùng để chỉ các công trình xây dựng, bao gồm nhà ở, căn hộ, văn phòng, cầu, và các cấu trúc khác do con người xây dựng. Từ này thể hiện không chỉ ý nghĩa vật lý mà còn phản ánh văn hóa và xã hội của một khu vực.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 建筑物
2.1 Phân tích cấu trúc từ
建筑物 được cấu thành từ hai phần:
- 建筑 (jiànzhù): biểu thị hành động xây dựng hoặc sự xây dựng.
- 物 (wù): có nghĩa là “vật” hoặc “đối tượng”, dùng để chỉ những thứ có hình thức vật chất.
Khi kết hợp lại, 建筑物 mang ý nghĩa là “vật thể xây dựng” hay “công trình xây dựng”.
2.2 Ngữ pháp và cách sử dụng trong câu
建筑物 được sử dụng trong các câu để chỉ ra một khía cạnh cụ thể nào đó của xây dựng. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
3. Ví dụ minh họa cho từ: 建筑物
3.1 Ví dụ trong câu
- 这座建筑物很美。 (Zhè zuò jiànzhùwù hěn měi.) – Công trình này rất đẹp.
- 我住的建筑物非常古老。 (Wǒ zhù de jiànzhùwù fēicháng gǔlǎo.) – Tòa nhà tôi sống rất cổ.
- 这座建筑物是历史文化遗产。 (Zhè zuò jiànzhùwù shì lìshǐ wénhuà yíchǎn.) – Công trình này là di sản văn hóa lịch sử.
3.2 Áp dụng thực tế
Có thể thấy, từ vụng học này có ứng dụng thực tiễn cao trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, quy hoạch đô thị, và nhiều ngành nghề liên quan.
4. Kết luận
建筑物 (jiànzhùwù) không chỉ là một thuật ngữ đơn giản, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, xã hội. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có cái nhìn sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn