Từ khóa chính 娇惯 (jiāoguàn) sẽ được phân tích và giải thích trong bài viết này. Chúng ta sẽ tìm hiểu xem từ này có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp ra sao và cách sử dụng nó trong các câu giao tiếp hàng ngày.
1. Định Nghĩa Của 娇惯 (jiāoguàn)
娇惯 (jiāoguàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nuông chiều” hoặc “cưng chiều”. Đây là hành động đối xử với ai đó, thường là trẻ em hoặc người thân, với sự trìu mến và không nghiêm khắc, có thể dẫn đến việc họ trở nên phụ thuộc hoặc thiếu tự lập.
1.1 Ví Dụ Minh Họa Định Nghĩa
Ví dụ, khi một bậc phụ huynh luôn mua đồ chơi cho con mà không yêu cầu con phải có trách nhiệm trong việc học tập, họ đang 娇惯 (nuông chiều) đứa trẻ đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 娇惯 (jiāoguàn)
Trong tiếng Trung, 娇惯 là một từ ghép. Thành phần đầu tiên, 娇 (jiāo), có nghĩa là “yếu đuối”, “dễ bị tổn thương”, trong khi 成 phần thứ hai, 惯 (guàn), có nghĩa là “thói quen” hoặc “tập quán”. Khi ghép lại, chúng tạo thành một từ mang nghĩa “nuông chiều, cưng chiều”.
2.1 Cách Thức Sử Dụng
Từ 娇惯 thường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ chỉ người. Cấu trúc cơ bản của câu có thể như sau:
主语 + 娇惯 + 宾语
Ví dụ:
我的父母总是娇惯我。 (Wǒ de fùmǔ zǒng shì jiāoguàn wǒ.)
Cha mẹ tôi luôn nuông chiều tôi.
3. Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Khi giao tiếp, từ 娇惯 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ nói về trẻ em đến tình yêu giữa các cặp đôi.
3.1 Trong Gia Đình
Nếu bạn nhận thấy một người nào đó trong gia đình mình được nuông chiều, bạn có thể nói:
他太娇惯了。 (Tā tài jiāoguàn le.)
Anh ấy được nuông chiều quá mức rồi.
3.2 Trong Mối Quan Hệ
Tương tự, trong các mối quan hệ, bạn có thể nhận xét về cách đối xử giữa hai người:
她总是娇惯她的男朋友。 (Tā zǒng shì jiāoguàn tā de nánpéngyǒu.)
Cô ấy luôn nuông chiều bạn trai của mình.
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 娇惯
Khi sử dụng từ này, cần cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Nuông chiều không phải lúc nào cũng được xem là tích cực, đôi khi có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn như trẻ không tự lập.
4.1 Tình Huống Nên Tránh
Nên hạn chế sử dụng từ 娇惯 khi nói về những vấn đề nghiêm trọng, mà nên dùng trong các ngữ cảnh thân mật hơn.
5. Kết Luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 娇惯 (jiāoguàn) – nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong đời sống hằng ngày. Hy vọng bạn đã có thêm kiến thức hữu ích về từ vựng tiếng Trung này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn