DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘焦躁’ (jiāozào) – Nghĩa, Cấu Trúc và Các Ví Dụ Thực Tế

1. Từ ‘焦躁’ (jiāozào) là gì?

Từ ‘焦躁’ (jiāozào) trong tiếng Trung có nghĩa là sự lo lắng, bồn chồn hay không an tâm. Nó được sử dụng để miêu tả cảm giác nội tâm của con người khi họ không thoải mái, hoặc trong trạng thái không yên tĩnh. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý khi đối mặt với áp lực hay căng thẳng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘焦躁’

‘焦躁’ (jiāozào) là một từ ghép của hai thành tố: ‘焦’ (jiāo) và ‘躁’ (zào). Trong đó:

  • ‘焦’ (jiāo): có nghĩa là cháy, nóng, hoặc bị đốt.
  • ‘躁’ (zào): có nghĩa là nhấp nhổm, không yên.

Cả hai từ này kết hợp lại để tạo ra nghĩa biểu thị cảm giác nóng vội, lo âu. ‘焦躁’ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả tình huống căng thẳng.

3. Cách Sử Dụng Từ ‘焦躁’ Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ ‘焦躁’ trong các câu tiếng Trung: ngữ pháp

  • 例句 1: 他今天很焦躁,因为考试快到了。
  • Dịch nghĩa: Hôm nay anh ấy rất lo lắng vì kỳ thi sắp đến.
  • 例句 2: 她因为工作压力而感到焦躁不安。
  • Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy bồn chồn vì áp lực công việc.
  • 例句 3: 在这段时间,我总是感到焦躁。
  • Dịch nghĩa: Trong thời gian này, tôi luôn cảm thấy lo lắng.

4. Kết Luận ngữ pháp

Như vậy, từ ‘焦躁’ (jiāozào) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn thể hiện rõ tình cảm và tâm trạng của con người trong những tình huống khác nhau. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Trung. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo