DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ “缴纳 (jiǎonà)” – Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. “缴纳 (jiǎonà)” là gì?

Trong tiếng Trung, từ “缴纳 (jiǎonà)” có nghĩa là “nộp”, “trả”, hay “đóng”. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc thanh toán tiền hoặc hoàn thành nghĩa vụ tài chính, chẳng hạn như nộp thuế, học phí, tiền bảo hiểm, và các khoản phí khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “缴纳”

Từ “缴纳” được cấu thành từ hai ký tự Hán:

  • 缴 (jiǎo): có nghĩa là “nộp”, “giao nộp”.
  • 纳 (nà): có nghĩa là “nhận”, “tiếp nhận”.

Khi kết hợp lại, “缴纳” mang tính chất hành động nộp một thứ gì đó cho một tổ chức hay cá nhân có thẩm quyền. Cụ thể, “缴纳” thường được theo sau bởi các khoản thuế, phí hoặc tiền tệ mà người dùng cần phải trả.

3. Ví dụ minh họa cho từ “缴纳”

3.1. Ví dụ 1: Nộp thuế

在中国,每年都需要缴纳个人所得税。

(Zài Zhōngguó, měi nián dū xūyào jiāonà gèrén suǒdé shuì.)
Dịch: “Tại Trung Quốc, hàng năm mọi người đều cần phải nộp thuế thu nhập cá nhân.”

3.2. Ví dụ 2: Nộp học phí

学生必须在开学前缴纳学费。

(Xuéshēng bìxū zài kāixué qián jiāonà xuéfèi.)
Dịch: “Học sinh phải nộp học phí trước khi khai giảng.”

3.3. Ví dụ 3: Đóng tiền bảo hiểm

你需要每月缴纳保险费。

(Nǐ xūyào měi yuè jiāonà bǎoxiǎn fèi.)
Dịch: “Bạn cần phải nộp tiền bảo hiểm hàng tháng.”

4. Kết luận

Từ “缴纳 (jiǎonà)” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “nộp”, mà còn thể hiện nhiều khía cạnh trong các giao dịch tài chính hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thực tế là rất quan trọng cho những ai đang học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Trung
🔹Hotline:  ví dụ tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo