DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

轿车 (jiàochē) là gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Về 轿车 (jiàochē)

轿车 (jiàochē) trong tiếng Trung là từ dùng để chỉ xe hơi hoặc ô tô. Đây là một loại xe được thiết kế để chở hành khách, thường có 4 bánh và có đủ không gian cho từ 4 đến 5 người. tiếng Trung

Trong văn hóa phương Tây, 轿车 (jiàochē) tương đương với khái niệm sedan, một loại xe phổ biến trên đường phố.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 轿车

Từ 轿车 được cấu thành từ hai ký tự: 轿 (jiào) và 车 (chē).

  • 轿 (jiào): có nghĩa là “xe tải nhẹ” hoặc “xe cab”, mang tính chất nhấn mạnh vào thiết kế bên ngoài của phương tiện.
  • 车 (chē): có nghĩa là “xe” trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ bất kỳ loại phương tiện nào có thể di chuyển trên đất.

Khi kết hợp lại, 轿车 có nghĩa là “xe hơi” hoặc “ô tô”, thể hiện rõ ràng loại hình phương tiện giao thông phổ biến hiện nay.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 轿车

3.1. Đặt Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 轿车 trong câu:

  • 我买了一辆新轿车。
    (Wǒ mǎile yī liàng xīn jiàochē.)轿车
    Dịch nghĩa: Tôi đã mua một chiếc ô tô mới.
  • 这辆轿车非常快速。
    (Zhè liàng jiàochē fēicháng kuàisù.)
    Dịch nghĩa: Chiếc ô tô này rất nhanh.
  • 你喜欢什么样的轿车?
    (Nǐ xǐhuān shénme yàng de jiàochē?)
    Dịch nghĩa: Bạn thích loại ô tô nào?

4. Kết Luận

Từ 轿车 (jiàochē) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần là ô tô mà còn phản ánh văn hóa giao thông và thói quen sử dụng phương tiện cá nhân của người dân Trung Quốc. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo